coder
Tiếng Anh
Thể loại:Mục từ tiếng AnhCách phát âm
- IPA: /ˈkoʊ.dɜː/
Danh từ
Thể loại:Danh từ#codercoder /ˈkoʊ.dɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Thể loại:Mục từ tiếng PhápCách phát âm
- IPA: /kɔ.de/
Ngoại động từ
Thể loại:Ngoại động từ#codercoder ngoại động từ /kɔ.de/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại:Danh từ tiếng Anh Thể loại:Động từ tiếng Pháp